Có 2 kết quả:
閃退 shǎn tuì ㄕㄢˇ ㄊㄨㄟˋ • 闪退 shǎn tuì ㄕㄢˇ ㄊㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a mobile app) to crash on startup
(2) to crash
(2) to crash
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a mobile app) to crash on startup
(2) to crash
(2) to crash
Bình luận 0